Có 2 kết quả:
剀切 kǎi qiè ㄎㄞˇ ㄑㄧㄝˋ • 剴切 kǎi qiè ㄎㄞˇ ㄑㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cogent
(2) earnest
(2) earnest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cogent
(2) earnest
(2) earnest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0